Giải Trí

Đại Úy Kris Kristofferson – Học giả, người quét sàn, người dạy thế giới cảm nhận

Rhodes Scholar. Đại úy quân đội. Phi công trực thăng. Rồi ông bỏ hết mọi danh vọng để quét sàn ở Nashville – và, bằng chính đôi tay mình, đã thay đổi âm nhạc cho muôn đời sau.

Vào cuối thập niên 1950, Kris Kristofferson dường như định sẵn một đời sống uy nghi, được kính trọng. Tại Pomona College, California, ông là hình mẫu thanh niên lý tưởng: Ngôi sao bóng bầu dục, võ sĩ Golden Gloves, nhà thơ được xuất bản – chàng trai mà các giáo sư đặt trọn niềm tin.

Một vị giáo sư, nhận thấy ở ông điều phi thường, khuyên ông nộp hồ sơ học bổng Rhodes – một trong những vinh dự học thuật cao quý bậc nhất thế giới. Kris nộp hồ sơ, và thắng. Tại Merton College, Oxford, giữa những bức tường đá ngàn năm, ông đắm mình trong thơ lãng mạn và William Blake, đọc Yeats, hấp thụ Dylan Thomas. Trong những thư viện tĩnh lặng, giữa các đại sảnh cổ kính, một ý tưởng táo bạo bén rễ: Phải chăng thơ không nhất thiết chỉ tồn tại trên giấy? Phải chăng nó có thể sống trong âm nhạc – trong ba phút mà người nghe mang theo trong tim?

advertisement

Khi trở về Hoa Kỳ, tương lai ông hiển hiện rành rành trước mắt mọi người: Giáo sư, học giả, có thể thậm chí là giảng viên West Point – đỉnh cao uy tín cho một gia đình quân nhân (cha ông là tướng Không quân). Vị trí giảng dạy được mời, nhưng Kris từ chối. Ông gia nhập Quân đội Mỹ. Không phải để né tránh tiếng gọi bên trong, mà là để tạm hoãn. Ông trở thành phi công trực thăng, nhận huy hiệu Ranger, thăng lên Đại úy, thực hiện nhiều nhiệm vụ hiểm nguy. Ông làm tròn bổn phận người sĩ quan.

Rồi, vào thời điểm ông đang trên đỉnh cao sự nghiệp quân sự đầy triển vọng, ông làm điều mà ít ai dám tưởng tượng: Bỏ hết tất cả. Năm 1965, Kris Kristofferson – Rhodes Scholar, Đại úy Quân đội, niềm tự hào gia tộc – đóng gói hành lý, lên đường đến Nashville, và bắt đầu quét sàn tại Columbia Recording Studios với mức lương 100 đô la mỗi tuần. Gia đình ông bàng hoàng. Mẹ ông viết thư gọi quyết định ấy là “một nỗi nhục.” Bạn bè cho rằng ông mất trí. Đây là một người từng học Oxford, từng chỉ huy binh sĩ, có con đường bảo đảm về danh vọng và an toàn — nhưng ông đánh đổi tất cả để theo đuổi một giấc mơ mà ít ai dám dấn thân.

Nhiều năm trôi qua mà chưa thấy kết quả. Kris quét sàn ban ngày. Ban đêm, ông viết nhạc – ghi chép trên khăn giấy, sổ tay, trên bất cứ vật dụng nào tìm thấy. Ông chơi nhạc tại những quán rượu nhỏ, viết nhạc cho các ca sĩ khác nhưng chưa được thu âm. Ông sống trong nghèo khó, khi các bạn học Oxford của ông đã xây dựng sự nghiệp và gia đình. Rhodes Scholar quét sàn. Đại úy quân đội trắng tay. Nhà thơ chưa ai biết. Nhưng ông vẫn không ngừng sáng tác.

Rồi, vào năm 1969, Johnny Cash nghe bài “Sunday Mornin’ Comin’ Down” – một bản nhạc thô, chân thật, kể về cô đơn, say xỉn, và những mảnh vụn đời sống bình thường mà ai cũng có thể cảm nhận. Cash thu âm, bài hát trở thành hit #1, giành giải Bài Hát Của Năm. Cánh cửa mở ra.

Tiếp đó, Janis Joplin thu âm “Me and Bobby McGee” – trở thành hit #1 duy nhất của cô, hậu kỳ, bi thảm, sau khi qua đời năm 1970. Bài hát với nỗi đau dịu dàng và tự do đầy khao khát ấy trở thành bất tử.

Ray Price đưa “For the Good Times” lên #1. Phiên bản “Help Me Make It Through the Night” của Sammi Smith trở thành chuẩn mực nhạc đồng quê. Đột nhiên, người quét sàn trở thành huyền thoại.

Nhưng điều làm Kris khác biệt với các nhạc sĩ thành công khác: Mỗi bài hát đều mang cùng một giọng – mệt mỏi, dịu dàng, tàn nhẫn nhưng chân thật. Giọng nói hiểu được vẻ đẹp trong nỗi tan vỡ. Biết cô đơn, hối tiếc, và ân huệ nhỏ nhoi của việc vượt qua một ngày khác. Những bài hát không được viết bởi người nghiên cứu cảm xúc – mà bởi người đã sống trải nghiệm ấy. Người đã đánh đổi mọi an toàn và thoải mái để tìm ý nghĩa. Người quét sàn trong khi bạn học Oxford công bố nghiên cứu. Người nghèo khó trong khi đồng đội quân đội thăng chức. Nỗi đau không bị lãng phí – nó hóa thành âm nhạc.

Chẳng bao lâu, Kris không chỉ viết nhạc mà còn biểu diễn – giọng khàn khàn truyền tải thơ của chính ông. Hollywood gọi. Ông đóng cặp với Barbra Streisand trong “A Star Is Born” (1976). Ông là một phần của “The Highwaymen” cùng Johnny Cash, Willie Nelson và Waylon Jennings – bốn “ngoài vòng luật lệ” đã thay đổi nhạc đồng quê.

advertisement

Nhưng giải thưởng – Grammy, danh tiếng, sự nghiệp điện ảnh – chưa bao giờ là trọng tâm. Tác phẩm vĩ đại nhất của Kris Kristofferson không phải bài hát. Đó là quyết định rời bỏ điều được mong đợi. Chọn ý nghĩa thay vì an toàn. Chọn sự thật thay vì danh hiệu. Chọn nghệ thuật thay vì sự chấp nhận. Tin rằng ba phút âm nhạc chân thực có giá trị hơn cả một đời thành công danh dự. Ông có thể dạy văn học tại West Point cho học viên sẽ quên bài giảng. Thay vào đó, ông dạy cả thế giới cách cảm nhận.

“Me and Bobby McGee”được hát trong vô số đám cưới, tang lễ, những chuyến đi đường, và khoảnh khắc tự do.

“Help Me Make It Through the Night” an ủi triệu người trong cô đơn. “Sunday Mornin’ Comin’ Down” xác nhận những ai từng lạc lõng vào sáng Chủ nhật. Những bài hát ấy vẫn còn, vẫn dạy chúng ta, vẫn khiến chúng ta cảm thấy bớt cô đơn.

Ngày 28 tháng 9 năm 2024, Kris Kristofferson qua đời ở tuổi 88, bên gia đình. Ông sống đủ lâu để thấy nhạc của mình trở thành chuẩn mực, đánh cược được minh chứng, những năm tháng quét sàn trở thành huyền thoại. Nhưng chiến thắng thật sự không phải danh tiếng hay giải thưởng. Mà là khoảnh khắc năm 1965, khi ông rời bỏ sự chắc chắn – khi chọn tự do đáng sợ của việc viết nhạc thay vì nhà tù an toàn của kỳ vọng người khác.

Kris Kristofferson đã chứng minh một điều: bạn không cần sống theo con đường người khác định sẵn. Bạn có thể là Rhodes Scholar quét sàn. Bạn có thể là Đại úy Quân đội viết thơ. Bạn có thể hy sinh mọi an toàn vì điều chân thật. Và nếu đủ dũng cảm, chân thành, bướng bỉnh – bạn có thể viết những bài hát sống mãi sau cuộc đời.

Ông không chỉ viết về tự do, trái tim tan vỡ và vượt qua đêm tối. Ông sống trước. Rồi ông trao nó cho chúng ta.

The post Đại Úy Kris Kristofferson – Học giả, người quét sàn, người dạy thế giới cảm nhận appeared first on Saigon Nhỏ.

Show More
Back to top button