
Lịch sử nước Úc hiện đại gắn liền với di dân. Tuy nhiên, không phải lúc nào chính sách nhập cư của Úc cũng mang tính cởi mở và bao dung như ngày nay.
Trái lại, trong hơn nửa đầu thế kỷ 20, Úc thực hiện một trong những chính sách nhập cư mang tính phân biệt chủng tộc rõ rệt nhất thế giới: “White Australia Policy” – chính sách nhằm giữ cho nước Úc chỉ dành cho người da trắng gốc Châu Âu.
Để hiểu rõ vì sao mô hình đa văn hóa ngày nay lại bị thách thức, cần nhìn lại cách mà nước Úc đã đi qua một chặng đường đầy giằng xé trong chính sách nhập cư của mình.
Khi Liên bang Úc được thành lập vào năm 1901, một trong những đạo luật đầu tiên mà quốc hội thông qua chính là Đạo Luật Hạn Chế Nhập Cư (Immigration Restriction Act 1901). Đây là nền móng pháp lý cho chính sách “White Australia,” được áp dụng với mục đích hạn chế tối đa người Châu Á, đặc biệt là người Hoa, người Ấn và các lao động đảo Thái Bình Dương, không cho họ định cư lâu dài tại Úc.
Một trong những công cụ chính là bài kiểm tra viết bằng một ngôn ngữ Châu Âu bất kỳ – một hình thức kỳ thị trá hình, vì gần như không ai vượt qua được nếu chọn tiếng Latvia hay Hungarian chẳng hạn.
Tư tưởng đằng sau chính sách này xuất phát từ nỗi lo của người Úc gốc Anh: họ sợ rằng nếu mở cửa biên giới, người Châu Á sẽ tràn vào, làm hạ thấp tiền lương, “pha loãng” bản sắc phương Tây và đe dọa đến nền “văn minh da trắng.” Quan điểm này được củng cố bởi niềm tin rằng người da trắng vượt trội hơn về trí tuệ và đạo đức, một niềm tin từng phổ biến thời đó tại nhiều quốc gia phương Tây.
Chính sách “White Australia” kéo dài hàng chục năm, với sự ủng hộ của cả hai đảng chính trị lớn. Tuy nhiên, sau Thế Chiến Thứ Hai, thế giới bắt đầu thay đổi. Cộng đồng quốc tế ngày càng chỉ trích các chính sách phân biệt chủng tộc. Hơn nữa, bản thân nước Úc cũng nhận ra rằng dân số ít và cô lập khiến quốc gia này dễ bị tổn thương. Câu khẩu hiệu nổi tiếng thời đó là: “Populate or Perish” – Tăng dân số hoặc sẽ diệt vong.
Tuy vậy, người Anh, nguồn di dân truyền thống, không còn đông đủ để đáp ứng nhu cầu. Trước nhu cầu tái thiết sau chiến tranh và tăng trưởng kinh tế, Úc bắt đầu mở cửa một cách thận trọng. Từ thập niên 1950, chính phủ cho phép một số nhóm người Châu Âu không nói tiếng Anh như người Ý, Hy Lạp, Nam Tư nhập cư.
Tuy chưa từ bỏ chính thức chính sách da trắng, nhưng nước Úc đã bắt đầu dịch chuyển từ thực tiễn đơn sắc sang đa dạng hơn.
Bước ngoặt lớn đến vào năm 1958, khi bài kiểm tra viết bị bãi bỏ, một dấu hiệu rõ rệt của thay đổi tư duy. Tuy nhiên, bước ngoặt thật sự diễn ra vào những năm 1960 và đầu 1970, dưới áp lực quốc tế ngày càng mạnh mẽ và sự thay đổi nhận thức trong chính nội bộ nước Úc. Luật di trú 1966 cho phép đánh giá đơn nhập cư dựa trên kỹ năng, thay vì chủng tộc. Và đến năm 1973, dưới thời Thủ Tướng Gough Whitlam, chính sách “White Australia” chính thức bị bãi bỏ hoàn toàn. Cùng thời gian đó, khái niệm “đa văn hóa” (multiculturalism) được chính thức đưa vào diễn ngôn chính sách.
Không còn chỉ là nhập cư, Úc bắt đầu xây dựng một xã hội trong đó mọi nhóm dân cư, dù đến từ đâu, đều có quyền giữ gìn văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ và bản sắc riêng, miễn là không vi phạm luật pháp. Đây là điều khiến Úc khác biệt so với một số mô hình “hòa tan” như ở Pháp hay Mỹ, nơi người nhập cư được kỳ vọng phải từ bỏ gốc gác để “trở thành người mới.”
Ở Úc, bạn có thể là người Úc gốc Việt, gốc Ấn, gốc Trung Đông, và vẫn được xem là công dân chính thức, không phải kẻ ngoài lề. Tuy nhiên, con đường không hề bằng phẳng. Các cuộc khủng hoảng người tị nạn, đặc biệt là từ Việt Nam sau năm 1975, từ Trung Đông trong những năm 2000, hay từ Afghanistan gần đây, luôn đi kèm với tranh cãi gay gắt trong xã hội.
Nhiều chính phủ đã phải đối mặt với câu hỏi: mở cửa bao nhiêu là đủ? Có giới hạn nào cho sự đa dạng? Và liệu người nhập cư có thực sự hội nhập, hay chỉ sống tách biệt trong những cộng đồng riêng?
Thật trớ trêu, chính mô hình đa văn hóa vốn được xây dựng để thúc đẩy đoàn kết, lại trở thành điểm bị công kích trong những năm gần đây. Những phong trào dân túy, các chính trị gia bảo thủ, và một bộ phận truyền thông đã cố gắng liên kết các vấn đề xã hội như tội phạm, thất nghiệp, hoặc khủng bố với cộng đồng nhập cư. Họ đưa ra luận điệu rằng đa văn hóa đang làm “tan rã” bản sắc nước Úc, tạo ra “những khu phố xa lạ ngay trên đất mình.”
Tuy nhiên, một cách công bằng, cũng cần nhìn nhận rằng sự thay đổi nhanh chóng về nhân khẩu học, cùng với những thiếu sót trong chính sách hội nhập, như đầu tư giáo dục, đào tạo nghề, hỗ trợ ngôn ngữ, đã góp phần tạo ra cảm giác mất cân bằng. Người ta lo lắng không chỉ vì chủng tộc, mà vì bất an kinh tế, vì lo sợ tụt hậu trong một xã hội đang thay đổi quá nhanh.
Chính vì thế, nhìn lại lịch sử chính sách nhập cư không chỉ là để tự hào rằng Úc đã tiến xa thế nào kể từ thời White Australia, mà còn để thấy rằng mỗi bước đi đều đi kèm với đấu tranh xã hội, chính trị và nhận thức.
Không có mô hình nào là hoàn hảo. Nhưng nếu chúng ta quên mất lý do vì sao mình từng từ bỏ chính sách kỳ thị, thì chúng ta có thể lặp lại chính những sai lầm đó, chỉ với hình thức mới.
(Melbourne)
The post Nước Úc: Từ White Australia đến xã hội đa sắc tộc appeared first on Saigon Nhỏ.