
Chính quyền CSVN vẫn luôn coi tăng trưởng GDP như là một nhiệm vụ “chính trị” hàng đầu để tuyên truyền duy trì tính chính chính danh của chế độ, vì thế, bên cạnh việc bơm tiền vào thị trường bất động sản đầu cơ làm bao giấc mơ an cư của người dân đất Việt trở nên xa vời, chính phủ Việt Nam từ lâu đã được xem là một câu chuyện thành công về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
Những con số thống kê luôn là minh chứng đầy thuyết phục: tính đến giữa năm 2024, nền kinh tế ghi nhận gần $485 tỷ vốn đăng ký từ hơn 40,000 dự án còn hiệu lực. Khu vực FDI đã trở thành động lực chính cho xuất khẩu, đóng góp tới 73% tổng kim ngạch trong nửa đầu năm 2025. Thế nhưng, đằng sau ánh hào quang của những chỉ số tăng trưởng là một thực tế đáng lo ngại, nơi môi trường và sức khỏe cộng đồng đang phải trả một cái giá không hề rẻ.
Sức hấp dẫn của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư không chỉ đến từ vị trí địa lý chiến lược, sự ổn định chính trị hay chi phí lao động thấp. Đằng sau ánh hào quang của những chỉ số tăng trưởng là một sự thật bị che khuất: Việt Nam đã trở thành một “nơi trú ẩn chi phí thấp” theo một nghĩa nguy hiểm hơn – chi phí môi trường rẻ. Nhiều địa phương, dưới áp lực giữ chân nhà đầu tư và chạy đua thành tích, đã ưu tiên tốc độ phát triển công nghiệp hơn là kiểm soát ô nhiễm. Tình trạng xả thải không xử lý, các hình thức xử phạt nhẹ tay và thiếu cơ chế giám sát độc lập đã tạo ra một “lợi thế ngầm,” biến khả năng “ngoảnh mặt làm ngơ” với ô nhiễm thành một yếu tố thu hút đầu tư.
Bản chất của dòng vốn “giá rẻ” này được thể hiện rõ nét qua chất lượng công nghệ được đưa vào Việt Nam. Một báo cáo tại tọa đàm do Cổng Thông Tin Điện Tử Chính Phủ tổ chức đã chỉ ra một sự thật đáng báo động: có đến 80% doanh nghiệp FDI đang sử dụng công nghệ lạc hậu, trong khi chỉ có vỏn vẹn 5% đầu tư vào công nghệ cao. Việc trải thảm đỏ cho công nghệ cũ kỹ, thâm dụng tài nguyên và phát thải cao chính là mầm mống trực tiếp, giải thích tại sao cái giá phải trả về môi trường lại trở nên đắt đỏ đến vậy.
Hệ quả tất yếu của việc kết hợp công nghệ lạc hậu với sự lơ là trong giám sát là một bức tranh vi phạm môi trường trên diện rộng. Một khảo sát của phòng nghiên cứu chính sách PanNature đã lượng hóa thảm trạng này một cách không thể chối cãi: có tới 80% khu công nghiệp trên cả nước vi phạm quy định về môi trường.
Đáng chú ý, khối doanh nghiệp FDI chính là tâm điểm của vấn đề, khi chiếm tới 60% trong tổng số các cơ sở xả thải vượt quy chuẩn. Mức độ vi phạm cũng đặc biệt nghiêm trọng, với 23% doanh nghiệp FDI bị phát hiện xả thải ra môi trường với nồng độ chất độc hại cao gấp 5 đến 12 lần mức cho phép. Đây chính là cái giá thực sự, được tính bằng sức khỏe của hệ sinh thái và con người, của mô hình tăng trưởng bằng mọi giá.
Hậu quả của lựa chọn này không còn là những cảnh báo xa xôi trên giấy tờ, mà đã hiện hình thành nỗi kinh hoàng trong đời sống hàng ngày.
Đó là những bầu trời Hà Nội và TP.HCM thường xuyên chìm trong lớp bụi mịn PM2.5 độc hại, nơi người dân hít thở thứ không khí bị Tổ Chức Y Tế Thế Giới xếp vào hàng ô nhiễm nhất hành tinh. Đó là những dòng sông chết, từ sông Thị Vải, sông Cầu đến sông Nhuệ Đáy, đặc quánh một màu đen kịt, bốc mùi hôi thối nồng nặc do nước thải công nghiệp chưa qua xử lý đổ thẳng ra.
Và đáng sợ hơn cả, đó là sự xuất hiện của những “làng ung thư” trên khắp cả nước. Đây không còn là một thuật ngữ báo chí mà là một thực tại đau đớn, nơi cái chết vì ung thư trở nên phổ biến đến bất thường, gieo rắc nỗi ám ảnh lên cả một cộng đồng sống cạnh các khu công nghiệp.
Khảo sát của PanNature chỉ ra 80% khu công nghiệp vi phạm quy định môi trường và khối FDI chiếm tới 60% tổng số doanh nghiệp xả thải vượt chuẩn. Những con số này chính là lời giải thích cho những nấm mồ mọc lên ngày một nhiều ở những ngôi làng đó. Nền kinh tế có thể tăng trưởng, nhưng tuổi thọ và chất lượng sống của người dân đang bị ăn mòn từng ngày.
Thảm họa môi trường biển do Formosa gây ra năm 2016 đã trở thành một điểm bùng phát cho sự phẫn nộ của công chúng. Lần đầu tiên, cái giá của việc đánh đổi môi trường được cảm nhận một cách trực tiếp và đau đớn trên một quy mô lớn. Hàng loạt cuộc biểu tình ôn hòa của người dân đã nổ ra ở nhiều nơi, đòi hỏi sự minh bạch và trách nhiệm từ cả doanh nghiệp lẫn chính quyền. Tuy nhiên, phản ứng trước các cuộc biểu tình này là một sự trấn áp mạnh mẽ.
Sự kiện này dường như đã đánh dấu một bước ngoặt trong cách chính quyền ứng xử với các vấn đề môi trường và sự tham gia của người dân. Kể từ đó, thay vì mở ra một cơ chế đối thoại và giám sát minh bạch hơn, chính quyền dường như đã lựa chọn ưu tiên bảo vệ sự ổn định và môi trường đầu tư hơn là lắng nghe tiếng nói phản biện của người dân.
Vì thế, chính quyền CSVN đã gia tăng kiểm soát và đàn áp các tiếng nói độc lập. Không gian hoạt động của các tổ chức xã hội dân sự, các nhà hoạt động môi trường và cả những người dân bình thường dám lên tiếng về ô nhiễm tại địa phương ngày càng bị đàn áp và thu hẹp. Cách tiếp cận này không hề cho thấy dấu hiệu thay đổi, mà ngày càng gia tăng mức độ mạnh mẽ hơn khi đẩy cao một vấn đề dân sinh thành một mối nguy hiểm chính trị.
Trong bối cảnh đó, sự ra đời của Chỉ thị 20, dù với những ngôn từ quyết liệt, lại bộc lộ rõ sự bất lực. Tuy nhiên, cần phải làm rõ bản chất của một “chỉ thị”: đây không phải là một văn bản quy phạm pháp luật có tính ràng buộc cao như luật hay nghị định. Nó giống một tuyên ngôn về ý định, một sự định hướng chính sách từ cấp cao. Nếu không có một cơ chế giám sát độc lập và sự tham gia của người dân, chỉ thị này có nguy cơ trở thành một văn bản mang tính hình thức, một lời trấn an cho có chứ không phải một công cụ để tạo ra thay đổi thực tiễn. Khi những người lẽ ra sẽ giám sát việc thực thi chỉ thị lại bị bịt miệng, thì văn bản đó tự khắc mất đi hiệu lực.
Đây chính là lúc phải nhìn thẳng vào bản chất của hợp đồng đánh đổi. Trong giai đoạn đầu của Đổi Mới, mô hình thu hút FDI bằng mọi giá đã có những tác động tích cực nhất định, góp phần tạo công ăn việc làm và cải thiện đời sống người dân. Nhưng giai đoạn đó đã qua, và giờ đây những hậu quả thảm khốc của nó đang hiện hữu: những dòng sông chết, bầu không khí độc hại, và những “làng ung thư” nơi bệnh tật trở thành nỗi ám ảnh thường trực.
Vòng lặp của bài toán tăng trưởng vẫn tiếp diễn. Nhu cầu duy trì các chỉ số kinh tế cao đã vô hình trung tạo ra áp lực phải ưu tiên cho việc thu hút và giữ chân nhà đầu tư. Điều này dẫn đến tình trạng nhiều địa phương có thể nới lỏng các hàng rào bảo vệ môi trường, trong khi cơ chế giám sát từ trung ương xuống địa phương và từ xã hội lại không đủ mạnh để ngăn chặn.
Mô hình này vẫn được duy trì không phải vì người ta không thấy hậu quả của nó, mà vì những con số tăng trưởng kinh tế đã trở thành trụ cột chính để củng cố tính chính danh cho chế độ Cộng Sản. Trong một hệ thống chính trị mà quyền lực không đến từ lá phiếu, thì thành tích kinh tế được xem là bằng chứng cho năng lực lãnh đạo và là sự biện minh cho sự tồn tại của mình.
Chính quyền đang đứng trước một lựa chọn: tiếp tục hy sinh sức khỏe và tương lai môi trường của người dân để đổi lấy những con số tăng trưởng nhằm duy trì sự ổn định chính trị, hay thực sự đối mặt với sự thật rằng cái giá của mô hình “FDI giá rẻ” đã trở nên quá đắt. Cho đến nay, mọi dấu hiệu đều cho thấy họ vẫn đang chọn con đường đầu tiên.
The post Ô nhiễm môi trường và cái giá đắt đỏ cho FDI giá rẻ appeared first on Saigon Nhỏ.










