
Cách Hà Nội 90 phút lái xe về phía bắc, tại những khu công nghiệp mới nổi của tỉnh Bắc Ninh, một hình ảnh tương phản nhưng đầy biểu tượng cho nền kinh tế Việt Nam hiện đại đang hiện hữu.
Bên ngoài hàng rào nhà máy, những người nông dân vẫn đội nón lá cặm cụi trên đồng lúa, một hình ảnh ngàn đời của một quốc gia nông nghiệp. Nhưng bên trong, một thực tại khác đang định hình tương lai. Những tấm băng rôn đỏ với ký tự vàng của Trung Quốc mang lời chúc thịnh vượng bay phấp phới trên cổng các nhà xưởng mới hoàn thành. Từng là một vùng nông thôn yên bình, Bắc Ninh đang chuyển mình dữ dội, trở thành một trong những động lực công nghiệp của miền Bắc, một sự chuyển đổi phản ánh một xu hướng lớn hơn, phức tạp hơn đang diễn ra trên khắp Việt Nam.
Làn sóng doanh nghiệp Trung Quốc đổ bộ vào Việt Nam ban đầu được xem là “cơ hội vàng” để né tránh hàng rào thuế quan của Mỹ, biến Việt Nam thành công xưởng mới của thế giới. Tuy nhiên, đằng sau bức tranh xuất khẩu sôi động đó là một xu hướng đáng lo ngại hơn: sự thâm nhập sâu và có hệ thống của chuỗi cung ứng, công nghệ và vốn Trung Quốc vào chính huyết mạch của nền kinh tế nội địa Việt Nam.
Từ những linh kiện cốt lõi cho “niềm tự hào quốc gia” VinFast đến các dự án hạ tầng chiến lược, sự phụ thuộc ngày càng tăng đang đặt ra những câu hỏi gai góc về sự tự chủ kinh tế và an ninh quốc gia. Bài phân tích này sẽ bóc tách cái giá phải trả đằng sau những lợi ích trước mắt, một cái giá có thể đắt hơn rất nhiều so với những gì các bảng thống kê đang thể hiện.
Việt Nam – trạm trung chuyển né thuế
Câu chuyện bắt đầu khi cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung leo thang vào năm 2018, Washington đã áp đặt các mức thuế từ 10% đến 25% và sau đó còn cao hơn nữa lên hàng trăm tỷ đôla hàng hóa Trung Quốc. Đối với các công ty vốn từ lâu đã là động lực cho cỗ máy xuất khẩu khổng lồ của Trung Quốc, đây là một đòn giáng chí mạng. Để duy trì khả năng tiếp cận thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới, một cuộc di cư sản xuất trở nên không thể tránh khỏi.
Dòng chảy nhỏ giọt trong những ngày đầu của cuộc chiến thương mại nhanh chóng trở thành một dòng lũ. Các công ty Trung Quốc bắt đầu tìm kiếm một “trạm trung chuyển”, một nơi có thể dán nhãn “Made in…” khác lên sản phẩm của mình để lách qua hàng rào thuế quan. Việt Nam, với vị trí địa lý sát cạnh, chi phí lao động tương đối thấp và một chính phủ trải thảm đỏ chào đón đầu tư nước ngoài, đã trở thành điểm đến lý tưởng.
Sự chênh lệch thuế quan là một “khoản lợi nhuận” không thể bỏ qua. Theo các báo cáo gần đây, trong khi nhiều mặt hàng từ Trung Quốc phải đối mặt với mức thuế trung bình lên tới 60% khi vào thị trường Mỹ, hàng hóa tương tự có xuất xứ từ Việt Nam chỉ phải chịu mức thuế khoảng 20% theo các thỏa thuận thương mại song phương. Khoảng cách 30-40 điểm phần trăm này không chỉ là một lợi thế cạnh tranh; nó là yếu tố quyết định sự sống còn của nhiều doanh nghiệp.
Sự dịch chuyển này đã định hình lại dòng chảy thương mại toàn cầu một cách rõ rệt. Các số liệu từ Cục Thống Kê Dân Số Hoa Kỳ cho thấy một sự hoán đổi ngoạn mục. Tỷ trọng nhập khẩu của Mỹ có nguồn gốc trực tiếp từ Trung Quốc đã giảm mạnh từ đỉnh cao 21,6% vào năm 2017 xuống chỉ còn 13,4% vào năm 2024. Trong cùng khoảng thời gian đó, tỷ trọng của Việt Nam đã tăng hơn gấp đôi, từ 2% lên 4,2%. Một nghiên cứu của Đại Học Trung Văn Hong Kong còn chỉ ra rằng từ năm 2018 đến 2022, tỷ trọng hàng hóa mà Mỹ nhập khẩu gián tiếp từ Trung Quốc thông qua Việt Nam đã tăng vọt 21%, đặc biệt là trong các ngành thâm dụng lao động như dệt may, giày dép và lắp ráp điện tử.
Sự bùng nổ của các khu công nghiệp ở miền Bắc là minh chứng rõ ràng nhất cho làn sóng này. Các tỉnh như Bắc Ninh, Bắc Giang, và Thái Nguyên bắt đầu giống với các thị trấn công nghiệp đã mọc lên ở tỉnh Quảng Đông hai thập kỷ trước. Những “đại bàng” toàn cầu đã nhanh chóng nhận ra xu hướng. Samsung, tập đoàn đến từ Nam Hàn, đã biến Việt Nam thành cứ điểm sản xuất điện thoại thông minh lớn nhất của mình, rót hơn $23 tỷ và trở thành nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất. Theo sau họ là cả một hệ sinh thái các nhà cung cấp của Apple, bao gồm những gã khổng lồ như Foxconn, Goertek, và Luxshare Precision, tất cả đều thiết lập các nhà máy quy mô lớn để lắp ráp mọi thứ từ tai nghe AirPods cho đến đồng hồ Apple Watch.
Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu này, vai trò của Việt Nam về cơ bản vẫn là một mắt xích gia công, lắp ráp trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Giá trị gia tăng tạo ra trên mảnh đất hình chữ S còn khiêm tốn. Các linh kiện phức tạp, các bộ phận cốt lõi, và quan trọng nhất là công nghệ và thiết kế, phần lớn vẫn đến từ Trung Quốc hoặc các quốc gia khác.
Việt Nam khi đó được hưởng lợi một cách thụ động, trở thành một công xưởng hiệu quả, nhưng là một công xưởng có giá trị gia tăng thấp, một “trạm trung chuyển” đúng nghĩa. Nhưng rồi, bản chất của làn sóng đầu tư bắt đầu thay đổi, chuyển từ việc chỉ đơn thuần “mượn” Việt Nam làm nơi lắp ráp hàng xuất khẩu, sang một giai đoạn thâm nhập sâu hơn, phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn rất nhiều.
Sự thâm nhập sâu vào nền kinh tế nội địa
Khi làn sóng đầu tư thứ nhất lắng xuống, một xu hướng thứ hai, âm thầm nhưng mạnh mẽ hơn, bắt đầu định hình. Chuỗi cung ứng Trung Quốc không còn chỉ phục vụ các đơn hàng xuất khẩu đi Mỹ, mà bắt đầu trở thành nền tảng cho chính các ngành công nghiệp non trẻ và cơ sở hạ tầng chiến lược của Việt Nam. Đây là lúc câu chuyện chuyển từ “cơ hội” sang “thách thức,” điển hình là hãng xe điện đình đám Vinfast của tập đoàn thân hữu chính phủ bậc nhất Việt Nam Vingroup.
VinFast, đứa con cưng của tập đoàn Vingroup, đã nổi lên như một biểu tượng cho khát vọng công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Việt Nam. Với những kế hoạch đầy tham vọng niêm yết trên sàn chứng khoán Mỹ và cạnh tranh sòng phẳng với những gã khổng lồ như Tesla, VinFast được xem là niềm tự hào quốc gia, minh chứng cho việc Việt Nam có thể tạo ra những sản phẩm công nghệ cao, phức tạp.
Tuy nhiên, nếu bóc tách lớp vỏ hào nhoáng của những chiếc xe điện bóng bẩy, người ta sẽ thấy một sự thật đáng lo ngại: cỗ máy VinFast đang vận hành bằng một “trái tim Trung Quốc.” Theo các nhà phân tích trong ngành, không ít linh kiện cấu thành một chiếc xe điện VinFast có nguồn gốc từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Sự phụ thuộc này không chỉ nằm ở những chi tiết phụ tùng đơn giản, mà ở chính những bộ phận cốt lõi quyết định hiệu suất và sự sống còn của chiếc xe.
“Trái tim” của mỗi chiếc xe điện chính là bộ pin, và VinFast đang phụ thuộc rất lớn vào các nhà sản xuất pin hàng đầu Trung Quốc như CATL và Gotion High-Tech. Đây không chỉ là mối quan hệ mua bán đơn thuần; nó là sự phụ thuộc vào công nghệ lõi mà Việt Nam chưa thể tự chủ. “Bộ não” của chiếc xe, tức phần thiết kế kỹ thuật, cũng mang đậm dấu ấn Trung Quốc. Các mẫu xe chiến lược như VF e34 hay mẫu xe mini VF3 được cho là có sự tham gia thiết kế sâu của LongChuan Design, một công ty có trụ sở tại Thượng Hải và là một phần trong mạng lưới các doanh nghiệp được hậu thuẫn bởi sáng kiến “Vành Đai và Con Đường” của Bắc Kinh.
Sự phụ thuộc này đặt ra một canh bạc cực kỳ rủi ro. Hãy tưởng tượng VinFast như một đầu bếp tài hoa muốn tạo ra một thương hiệu bánh nổi tiếng toàn cầu. Nhưng toàn bộ bột mì, đường, lò nướng và thậm chí cả công thức làm bánh đều do một nhà cung cấp duy nhất nắm giữ. Bất kỳ sự gián đoạn nào về nguồn cung, một quyết định tăng giá đột ngột, hay một lệnh cấm vận xuất khẩu công nghệ từ nhà cung cấp đó, đều có thể khiến tiệm bánh phải đóng cửa ngay lập tức. Tham vọng cạnh tranh toàn cầu của VinFast, do đó, không hoàn toàn nằm trong tay người Việt, mà lại bị trói buộc một cách nguy hiểm vào chuỗi cung ứng và ý đồ chính trị của Bắc Kinh. Đây không chỉ là rủi ro kinh doanh; đó là rủi ro về sự tự chủ của cả một ngành công nghiệp được xem là tương lai của quốc gia.
“Dấu chân” giá rẻ của nhà thầu Trung Quốc
Sự thâm nhập của Trung Quốc không chỉ dừng lại ở lĩnh vực sản xuất. Dòng vốn và công nghệ Trung Quốc đang hiện diện ngày càng đậm nét trong các dự án hạ tầng chiến lược của Việt Nam, từ đường sắt đô thị, cảng biển, cho đến các nhà máy điện. Theo thống kê, trong giai đoạn 2015-2024, các nhà đầu tư Trung Quốc đã đóng góp khoảng 15% tổng vốn FDI vào lĩnh vực hạ tầng, tương đương một con số khổng lồ từ $30 đến $40 tỷ.
Tuyến đường sắt đô thị Cát Linh – Hà Đông tại Hà Nội là một biểu tượng nhãn tiền cho những rủi ro đi kèm với các nhà thầu Trung Quốc. Được xây dựng bởi China Railway Sixth Group, dự án này đã trở thành một câu chuyện bi hài về sự chậm trễ kéo dài hàng năm trời, chi phí đội vốn lên gấp đôi so với dự toán ban đầu, và chất lượng công trình liên tục bị đặt dấu hỏi. Nó là một lời nhắc nhở rằng cái giá ban đầu rẻ hơn so với các nhà thầu Nhật Bản hay Nam Hàn, thường phải được trả bằng những chi phí vô hình khác: sự kiên nhẫn của người dân, hiệu quả của đồng vốn, và uy tín của các cơ quan quản lý.
Trong lĩnh vực năng lượng, dấu chân của Trung Quốc còn rõ nét hơn và nguy hiểm hơn. Đối mặt với nguy cơ thiếu điện trầm trọng, dự báo lên tới 15 tỷ kWh vào năm 2023, Việt Nam mở cửa cho các nhà đầu tư Trung Quốc tham gia xây dựng hàng loạt nhà máy nhiệt điện than. Minh chứng rõ nét là Nhà Máy Nhiệt Điện Vĩnh Tân 1 tại Bình Thuận, với cơ cấu sở hữu gần như hoàn toàn của Trung Quốc, do Công ty Lưới điện Phương Nam Trung Quốc và Công Ty Điện Lực Quốc Tế Trung Quốc nắm giữ.
Dù được ca ngợi vì vượt tiến độ, dự án này đã trở thành tâm điểm chỉ trích của người dân địa phương vì tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do bụi than. Mô hình này được lặp lại ở phía Nam, tại tỉnh Trà Vinh, nơi Nhà máy Nhiệt điện Duyên Hải 2 là một dự án đầu tư 100% của Tập đoàn Hoa Điện Trung Quốc. Dù tạo ra việc làm, những lo ngại về lượng phát thải carbon khổng lồ và tác động lâu dài đến môi trường Đồng bằng sông Cửu Long là không thể xem nhẹ.
Đáng lo ngại hơn, sự chậm trễ của các dự án khác có yếu tố Trung Quốc như Vũng Áng 2 ở Hà Tĩnh và Vĩnh Tân 3 ở Bình Thuận đang gây áp lực trực tiếp lên an ninh năng lượng quốc gia. Thậm chí, tại dự án Long Phú III, khi có đề xuất chuyển giao cho nhà đầu tư Trung Quốc, chính Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư Việt Nam đã phải lên tiếng cảnh báo về rủi ro an ninh năng lượng và việc lạm dụng lao động nước ngoài. Cái bẫy của các dự án hạ tầng giá rẻ từ Trung Quốc đã trở nên rõ ràng. Cái giá ban đầu thấp thường được đánh đổi bằng công nghệ cũ, tiêu chuẩn môi trường lỏng lẻo, tiến độ không bảo đảm, và quan trọng nhất, nó tạo ra một sự phụ thuộc lâu dài về vận hành, bảo trì, và các khoản vay đi kèm, tiềm ẩn nguy cơ “bẫy nợ” và mất quyền kiểm soát đối với những tài sản chiến lược của quốc gia.
Khi sự phụ thuộc trở thành gông cùm
Khi tổng hợp các mảnh ghép riêng lẻ từ VinFast, các khu công nghiệp, tuyến metro cho đến các nhà máy điện, một bức tranh toàn cảnh đáng báo động về rủi ro sẽ hiện ra. Sự phụ thuộc vào Trung Quốc không còn là một vấn đề kinh tế đơn thuần; nó đã trở thành một mối đe dọa đa chiều, chạm đến cả an ninh chính trị và sự toàn vẹn tài nguyên của quốc gia.
Bất chấp việc Việt Nam trở thành một cường quốc xuất khẩu, cán cân thương mại với Trung Quốc lại cho thấy một câu chuyện hoàn toàn khác. Theo số liệu mới nhất, năm 2024, Việt Nam nhập khẩu một lượng hàng hóa kỷ lục trị giá $144.3 tỷ từ Trung Quốc, nhưng chỉ xuất khẩu được vỏn vẹn $60.6 tỷ. Điều này tạo ra một khoản thâm hụt thương mại khổng lồ lên tới $83.7 tỷ. Con số này nói lên một sự thật trần trụi: nền sản xuất của Việt Nam, về bản chất, là một cỗ máy lắp ráp khổng lồ đang làm giàu cho chuỗi cung ứng của nước láng giềng. Việt Nam đang “mua” nhiều hơn là “bán”, nhập khẩu linh kiện, máy móc, nguyên vật liệu để gia công rồi xuất đi, trong khi phần lớn giá trị gia tăng chảy ngược về túi các công ty Trung Quốc.
Cùng lúc đó, lợi thế cạnh tranh cốt lõi ban đầu của Việt Nam – chi phí rẻ – đang bị xói mòn nhanh chóng. Dòng vốn đầu tư ồ ạt đã đẩy giá đất công nghiệp lên mức chóng mặt. Tại Bắc Ninh, một mẫu đất công nghiệp (khoảng 0.4 ha) có giá gần $200,000, cao gấp hai đến ba lần so với nhiều khu vực ở chính Trung Quốc. Câu hỏi đặt ra là: khi lợi thế về giá đất và nhân công không còn, Việt Nam sẽ còn lại gì nếu không nắm trong tay công nghệ lõi và sự tự chủ về chuỗi cung ứng? Nền kinh tế sẽ rơi vào cái bẫy gia công, mãi mãi phụ thuộc và không thể thoát ra để tạo ra giá trị thực sự.
Trong quan hệ quốc tế, kinh tế và chính trị không bao giờ tách rời, đặc biệt là với một đối tác như Trung Quốc. Sự phụ thuộc kinh tế sâu sắc vào một quốc gia láng giềng lớn hơn, có những tham vọng địa chính trị rõ ràng, luôn là một rủi ro an ninh nghiêm trọng. Khi nền kinh tế của Việt Nam, từ ngành công nghiệp được coi là “bộ mặt quốc gia” như xe điện, cho đến hạ tầng huyết mạch như năng lượng và giao thông, đều phụ thuộc vào vốn, công nghệ và nhà thầu Trung Quốc, sự phụ thuộc này có thể dễ dàng bị chính trị hóa. Nó có thể trở thành một “đòn bẩy,” một công cụ mặc cả thầm lặng nhưng đầy quyền lực mà Bắc Kinh có thể sử dụng trong các vấn đề nhạy cảm. Thật khó để duy trì một lập trường ngoại giao cứng rắn và độc lập trong các tranh chấp phức tạp, đặc biệt là vấn đề Biển Đông, khi mà đối phương có khả năng bóp nghẹt các ngành công nghiệp chủ lực hoặc gây gián đoạn các dịch vụ hạ tầng thiết yếu chỉ bằng một quyết định hành chính.
Nếu cần một minh chứng đau đớn và rõ ràng nhất cho những rủi ro khi hợp tác với các tập đoàn nhà nước Trung Quốc trong các dự án khai thác tài nguyên, không đâu rõ hơn câu chuyện về dự án Bauxite ở Tây Nguyên. Bắt đầu từ năm 2007, dự án khai thác quặng bauxite để sản xuất nhôm do Tập đoàn Chinalco (Trung Quốc) thực hiện đã vấp phải sự phản đối gay gắt từ các nhà khoa học, trí thức và người dân ngay từ đầu. Thực tế đã chứng minh những lo ngại đó là hoàn toàn có cơ sở. Thảm kịch môi trường từ nguy cơ bùn đỏ, một thứ chất thải độc hại có khả năng hủy diệt, luôn treo lơ lửng trên đầu người dân, đe dọa ô nhiễm nguồn nước và đất đai.
Thảm kịch đó lại đi kèm với một sự thật trần trụi về kinh tế, khi dự án liên tục báo lỗ hàng nghìn tỷ đồng, theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2023, trái ngược hoàn toàn với những lời hứa hẹn ban đầu. Nhưng có lẽ, rủi ro lớn nhất không nằm ở những con số lỗ lãi hay những dòng sông ô nhiễm, mà ở chính vị trí của dự án. Việc cho phép một tập đoàn nhà nước của Trung Quốc vận hành một dự án quy mô lớn, với hàng ngàn công nhân và chuyên gia, tại Tây Nguyên, một vị trí địa-chiến lược tối quan trọng được coi là “mái nhà của Đông Dương,”đã và đang là một rủi ro an ninh quốc gia không thể xem thường.
Cái giá của tăng trưởng từ “cái bóng” Trung Quốc
Việt Nam đang ở trên một con đường hai làn. Một làn là sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, những con số FDI ấn tượng, và hình ảnh một trung tâm sản xuất toàn cầu đang lên, tất cả đều được thúc đẩy bởi dòng vốn và chuỗi cung ứng khổng lồ từ Trung Quốc. Làn còn lại là con đường dẫn đến sự phụ thuộc ngày càng sâu sắc, nơi mà sự tự chủ kinh tế và an ninh quốc gia có thể bị xói mòn một cách âm thầm, từng nhà máy, từng dự án một.
Những lợi ích trước mắt từ việc trở thành “công xưởng” hay phát triển một ngành công nghiệp biểu tượng như VinFast là có thật và không thể phủ nhận. Tuy nhiên, cái giá tiềm tàng của nó – một nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các cú sốc từ bên ngoài, một ngành công nghiệp non trẻ bị trói buộc vào chuỗi cung ứng của đối thủ cạnh tranh, và một vị thế địa chính trị bị suy yếu – là điều không thể bỏ qua.
Câu chuyện về sự dịch chuyển chuỗi cung ứng của Trung Quốc sang Việt Nam không đơn giản là một câu chuyện thành công về kinh tế. Nó phức tạp hơn, đa chiều hơn và ẩn chứa nhiều rủi ro hơn thế. Câu hỏi cuối cùng đặt ra không phải là Việt Nam có thể phát triển nhanh như thế nào, mà là sự phát triển đó có thực sự bền vững và độc lập hay không.
The post Hệ lụy từ cuộc di cư công xưởng Trung Quốc sang Việt Nam appeared first on Saigon Nhỏ.