
Thập niên 1980 là thời kỳ hoàng kim của đèn pha bật lên. Từ chiếc Pontiac Fiero biểu tượng của “Knight Rider” đến chiếc Toyota Supra bóng bẩy, những chiếc đèn pha có thể thu vào này là vật dụng chủ yếu trên những chiếc xe thể thao và xe du lịch cỡ lớn sành điệu. Nó gợi lên cảm giác như một chiếc xe đang bừng sáng, chỉ với một cái nháy mắt nhanh hoặc một cú nhấc lên chậm rãi từ nắp capo.
Hiệu ứng thị giác mà đèn pha mang lại là vô song, cho thấy đây không phải một chiếc sedan thông thường, mà là một phương tiện được thiết kế cho tốc độ và phong cách. Tuy nhiên, nếu bạn nhìn vào những chiếc xe hiện đại, bạn sẽ nhận thấy tính năng từng rất phổ biến này hoàn toàn biến mất. Vậy điều gì xảy ra với đèn pha bật lên?
Sự biến mất của đèn pha không phải do một luật lệ đơn lẻ hay một sự thay đổi đột ngột trong xu hướng. Thay vào đó, đó là sự kết hợp của các quy định đang phát triển, những lo ngại về an toàn và sự tiến bộ đơn giản của công nghệ cuối cùng đã định đoạt số phận của nó.
Khái niệm về đèn pha ẩn có từ rất lâu trước những năm 1980. Chiếc xe sản xuất đầu tiên được trang bị đèn pha dạng pop-up là chiếc Cord 810 thanh lịch vào năm 1936. Không giống như các phiên bản động cơ quen thuộc, đèn pha của Cord đòi hỏi người lái phải thao tác bằng tay nhiều hơn.
Người lái phải sử dụng tay quay để điều khiển mỗi đèn, một quá trình phức tạp hơn một tính năng bắt mắt. Hai năm sau, mẫu xe ý tưởng Y-Job của GM phát triển ý tưởng này với các cửa chớp giống như mí mắt, có thể “nhấp nháy” khi mở, cho thấy sự quan tâm của ngành công nghiệp trong việc tích hợp đèn pha một cách liền mạch hơn vào thiết kế của xe.
Động lực cho đèn pha pop-up đến từ các quy định về xe hơi thường quy định kích thước, hình dạng và chiều cao của đèn pha. Vào giữa thế kỷ 20, các nhà thiết kế thường bị giới hạn trong một cụm đèn pha tròn kín tiêu chuẩn. Điều này đặt ra một vấn đề cho các nhà sản xuất xe hơi muốn tạo ra phần đầu xe thấp, khí động học.
Đèn pha pop-up là giải pháp hoàn hảo. Khi hạ xuống, nó cho phép tạo ra hình dạng mượt mà, liền mạch, nhưng khi nâng lên, nó đáp ứng các yêu cầu về chiều cao cần thiết để chiếu sáng an toàn.
Điều này cho phép các nhà thiết kế sở hữu những gì tốt nhất của cả hai thế giới: một chiếc xe bóng bẩy, phong cách mà vẫn hợp pháp khi lưu thông trên đường phố. Tính năng này nhanh chóng trở nên phổ biến trên những mẫu xe như Jaguar XJ220, Lamborghini Countach và Mazda Miata.
Ngoài tính thẩm mỹ thuần túy, đèn pha dạng pop-up đôi khi còn phục vụ những mục đích chức năng khác. Ví dụ, mẫu Oldsmobile Toronado đời 1966 sử dụng đèn pha có khả năng thu vào để hỗ trợ làm mát động cơ. Khi bộ tản nhiệt cần nhiều luồng khí hơn, đèn sẽ bật lên một phần để hoạt động như các hốc gió, dẫn thêm không khí vào khoang động cơ.
Mặc dù rất phổ biến, đèn pha pop-up bị xem là lỗi thời vào cuối những năm 1990. Một trong những lý do chính dẫn đến sự sụp đổ của nó là sự thay đổi trong các quy định về xe hơi. Đến đầu thế kỷ, luật lệ về thiết kế đèn pha trở nên linh hoạt hơn nhiều.
Các nhà sản xuất xe hơi không còn bị giới hạn ở các cụm đèn pha kín và giờ đây có thể tích hợp đèn hiện đại, có hình dạng tùy chỉnh trực tiếp vào thân xe. Điều này loại bỏ nhu cầu phải giấu nó vì lý do phong cách, vì giờ đây các nhà thiết kế tạo ra những chiếc đèn thanh lịch và khí động học, luôn dễ nhìn thấy.
Một yếu tố quan trọng khác là an toàn cho người đi bộ. Khi các tiêu chuẩn an toàn phát triển, đặc biệt ở châu Âu, người ta ngày càng chú trọng đến việc giảm thiểu nguy cơ thương tích cho người đi bộ trong một vụ va chạm.
Một quy định của Liên Minh Châu Âu vào năm 1998 là một bước ngoặt quan trọng, vì nó đặt ra những hạn chế nghiêm ngặt về kích thước và hình dạng của các phần nhô ra ở phía trước xe. Đèn pha bật lên, với các cạnh sắc nhọn và các thành phần cơ khí có nguy cơ đột ngột bung ra – một mối nguy hiểm đáng kể.
Mặc dù việc lái xe có đèn pha bật lên không phải bất hợp pháp, nhưng những quy định này khiến các nhà sản xuất xe hơi không thể thiết kế và bán xe mới với loại đèn này.
Cuối cùng, còn có những lo ngại thực tế hơn về chi phí và độ tin cậy. Hệ thống đèn pha bật lên rất phức tạp, gồm động cơ, bánh răng và hệ thống dây điện phức tạp. Điều này khiến nó nặng và tốn kém so với đèn pha cố định. Đèn pha cũng dễ bị hỏng hóc về mặt cơ học.
Không gì phá hỏng vẻ đẹp của một chiếc xe thể thao cổ điển bằng việc đèn pha bị kẹt, một bên mở và bên còn lại đóng, một vấn đề thường gặp và gây khó chịu cho nhiều chủ xe. Đối với những chiếc xe sản xuất hàng loạt, đây được xem như một lỗi không thể chấp nhận được.
Chiếc xe sản xuất hàng loạt cuối cùng được trang bị đèn pha bật lên là Lotus Esprit năm 2004, nhưng Chevrolet Corvette C5 năm 2004 thường được coi là mẫu xe cuối cùng được bán rộng rãi với tính năng này tại Hoa Kỳ.
Mặc dù nó không bất hợp pháp, nhưng sự kết hợp của các quy định an toàn nghiêm ngặt hơn, những tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực chiếu sáng, cùng mong muốn về độ tin cậy và hiệu quả chi phí cao hơn khiến đèn pha từng rất ấn tượng trở thành một dấu ấn của một thời đại trôi qua.
Ngày nay, tính năng này chỉ còn tồn tại trong ký ức của những bộ phim thập niên 1980 và trong những tác phẩm kinh điển được yêu thích vẫn còn tô điểm cho đường phố, một sự gợi nhớ hoài niệm về thời kỳ mà xe hơi có chút gì đó “cá tính” hơn.
The post Sẽ không còn nữa, đèn pha xe hơi appeared first on Saigon Nhỏ.