
Việc dành thời gian buổi tối để thư giãn trước màn hình TV cùng một khay đồ ăn nhẹ trở thành một thói quen văn hóa đặc biệt phổ biến trong đời sống hiện đại. Từ những căn hộ nhỏ tại đô thị đến những ngôi nhà ngoại ô rộng lớn, hình ảnh ánh sáng xanh từ màn hình phản chiếu lên gương mặt những người đang mải mê nhai bim bim hay pizza là một cảnh tượng quen thuộc. Với sự bùng nổ của các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix, Hulu hay Disney+, thú vui thụ động này càng trở nên dễ dàng và gây nghiện hơn bao giờ hết.
Các tính năng kỹ thuật hiện đại, tiêu biểu là tính năng tự động phát tập phim tiếp theo, vô tình loại bỏ hoàn toàn những nỗ lực vận động nhỏ nhất. Người xem không còn cần đứng dậy, với tay lấy điều khiển từ xa để chuyển kênh. Sự liền mạch này tạo điều kiện cho hàng giờ đồng hồ chìm đắm trong không gian ảo mà không có bất kỳ sự gián đoạn nào. Thói quen này nhanh chóng kéo theo hệ lụy về mặt dinh dưỡng: hiện tượng “ăn uống không kiểm soát đi kèm với xem phim không điểm dừng.
Khi theo dõi những tình tiết gay cấn của các bộ phim truyền hình ăn khách, người ta thường nhâm nhi thực phẩm một cách “máy móc.” Câu hỏi trọng tâm nảy sinh: Liệu việc nạp năng lượng quá mức này chỉ xuất phát từ sự lười biếng cá nhân, hay chính bản chất của việc xem TV đang vận hành như một cơ chế kích thích cơn thèm ăn của con người?
Cơ chế xao nhãng và sự tê liệt của tín hiệu no
Giới chuyên gia tâm lý và dinh dưỡng phân tích rằng, bản thân chiếc TV không phải là một chất hóa học kích thích dạ dày, nhưng nó lại là một “sự đánh cắp chú ý” cực kỳ hiệu quả. Khi tâm trí tập trung cao độ vào cốt truyện, diễn biến tâm lý nhân vật hoặc những pha hành động nghẹt thở trên màn ảnh, mọi nguồn lực nhận thức đều dồn về phía thị giác và thính giác.
Trong trạng thái này, não bộ trở nên mù quáng trước những tín hiệu sinh học quan trọng phát ra từ hệ tiêu hóa. Thông thường, cơ thể có một hệ thống liên lạc tinh vi: dạ dày gửi tín hiệu đến não thông qua các hormone và dây thần kinh để thông báo rằng nó đang dần đầy. Tuy nhiên, khi màn hình chiếm lĩnh sự chú ý, những tín hiệu về trạng thái no bị gạt sang một bên. Thay vì chủ động cảm nhận độ ngon, tốc độ nhai và lượng thực phẩm nạp vào, người xem rơi vào trạng thái ăn uống thụ động. Sự thiếu hụt nhận thức này là nguyên nhân chính dẫn đến việc dung nạp thực phẩm vượt xa nhu cầu thực tế của dạ dày, đôi khi dẫn đến cảm giác tức bụng sau khi chương trình kết thúc.
Mối tương quan giữa thời lượng tiếp xúc và hành vi ăn vặt
Một công trình nghiên cứu quy mô vào năm 2015, công bố trên The International Journal of Communication and Health, cung cấp những con số cụ thể về hiện tượng này. Sau khi khảo sát gần 600 sinh viên đại học, các nhà khoa học nhận thấy một mối liên hệ thuận chiều: số giờ ngồi trước màn hình càng lớn, lượng đồ ăn vặt tiêu thụ càng tăng cao.
Điều đáng lo ngại nằm ở chỗ, thói quen này không dừng lại ở hành vi tức thời. Nghiên cứu chỉ ra việc xem TV quá nhiều còn làm xói mòn quan điểm về dinh dưỡng lành mạnh. Những người dành phần lớn thời gian cho truyền hình thường bộc lộ lỗ hổng lớn về kiến thức thực phẩm và có xu hướng ưu tiên các loại đồ ăn nhanh, tiện lợi nhưng nghèo dưỡng chất. Việc tiếp xúc liên tục với các nội dung giải trí dường như làm giảm khả năng tự kiểm soát và ý thức về sức khỏe lâu dài của cá nhân.
Phản xạ có điều kiện: Khi TV trở thành ‘tín hiệu đói’
Một cơ chế thần kinh mạnh mẽ khác liên kết giữa TV và việc ăn uống là sự hình thành các liên tưởng nhận thức. Theo học thuyết về phản xạ có điều kiện, nếu một người liên tục thực hiện việc ăn uống trong khi xem TV, não bộ sẽ bắt đầu kết nối hai hành động này lại với nhau.
Sau một thời gian dài lặp lại, chỉ cần ngồi xuống ghế sofa và cầm điều khiển TV, não bộ sẽ tự động phát ra tín hiệu cần phải ăn. Lúc này, cảm giác thèm ăn không còn xuất phát từ nhu cầu sinh lý của dạ dày hay sự thiếu hụt năng lượng, mà nó trở thành một phản ứng tâm lý trước các kích thích từ môi trường. Thói quen này tạo ra một vòng lặp khó phá vỡ, nơi chiếc TV đóng vai trò như một “nút kích hoạt” cho những cơn thèm đồ ngọt hoặc đồ mặn, bất kể người đó vừa mới dùng bữa chính xong hay chưa.
Tác động từ cấu trúc và độ dài chương trình
Thời lượng của chương trình giải trí cũng là một biến số quan trọng quyết định lượng calo nạp vào. Hãy thử so sánh việc xem một bộ phim hài tình huống dài 20 phút với việc theo dõi một bộ phim điện ảnh hoặc các loạt phim chính kịch dài tập.
Trong một chương trình ngắn, khoảng thời gian người xem bị phân tâm diễn ra tương đối ít, giới hạn cơ hội để họ dung nạp một lượng lớn thực phẩm. Ngược lại, những bộ phim kéo dài hàng giờ đồng hồ tạo ra một khoảng thời gian hap tốn. Trong suốt thời gian đó, bàn tay cứ lặp đi lặp lại động tác đưa đồ ăn lên miệng một cách vô thức. Thời gian giải trí càng kéo dài, cơ hội để hành vi ăn uống không kiểm soát duy trì càng cao, khiến tổng lượng năng lượng nạp vào vượt mức kiểm soát một cách đáng kinh ngạc.
Sự bủa vây của thông điệp truyền thông mâu thuẫn
Nội dung xuất hiện trên màn hình cũng đóng góp một phần không nhỏ vào việc định hình thói quen ăn uống của khán giả. Tuy nhiên, các thông điệp này thường mang tính đối lập, gây ra sự nhiễu loạn về nhận thức.
Trong cùng một khung giờ, người xem có thể vừa tiếp nhận một bản tin y tế khuyến khích lối sống xanh, ăn nhiều rau quả, nhưng ngay sau đó là một quảng cáo rầm rộ với hình ảnh những miếng gà rán giòn rụm hoặc những ly nước giải khát đầy đường. Sự bủa vây của các thông điệp trái chiều này khiến việc duy trì một kỷ luật ăn uống lành mạnh trở nên khó khăn. Những hình ảnh quảng cáo được thiết kế chuyên nghiệp, sử dụng màu sắc và âm thanh kích thích, dễ dàng đánh bại những lời khuyên khô khan về sức khỏe trong tâm trí người tiêu dùng.
Sức mạnh của hình ảnh: Hiệu ứng ‘đói con mắt’
Khả năng kích thích thèm ăn của hình ảnh thực tế mạnh mẽ hơn nhiều người tưởng. Một nghiên cứu năm 2013 trên tạp chí Appetite làm sáng tỏ vấn đề này thông qua một thí nghiệm so sánh. Hai nhóm tình nguyện viên được theo dõi hai loại nội dung khác nhau: một nhóm xem chương trình dạy nấu ăn với những cảnh quay cận cảnh món ăn hấp dẫn, nhóm còn lại xem chương trình về thiên nhiên hoang dã.
Kết quả cho thấy nhóm xem chương trình nấu ăn dung nạp lượng kẹo và thực phẩm giàu calo nhiều hơn đáng kể khi được cung cấp cùng một lượng đồ ăn như nhóm kia. Điều này cho thấy việc nhìn thấy đồ ăn ngon trên màn hình kích hoạt các vùng xử lý phần thưởng trong não bộ, tạo ra một cơn đói giả tạo hoặc làm tăng mong muốn được thưởng thức vị giác. Hiện tượng này giải thích tại sao các chương trình “mukbang” hoặc thi đấu ẩm thực lại có sức hút và khả năng gây đói đến vậy.
Sự sụp đổ của các nghiên cứu về thể loại phim
Trong quá khứ, từng có những giả thuyết cho rằng thể loại phim (như hành động kịch tính gây căng thẳng hay hài lãng mạn gây thư giãn) sẽ ảnh hưởng khác nhau đến lượng thức ăn tiêu thụ. Tuy nhiên, những kết luận này dần mất đi sức nặng. Đáng chú ý, một số bài báo khoa học liên quan đến chủ đề này trên Journal of the American Medical Association bị rút lại do những sai sót trong phương pháp luận hoặc số liệu.
Điều này cho thấy không phải loại hình phim cụ thể, mà chính sự xao nhãng tổng thể và sự hiện diện của màn hình mới là yếu tố then chốt. Dù bạn xem một bộ phim kinh dị khiến tim đập nhanh hay tài liệu yên bình, nếu sự chú ý của bạn rời khỏi đĩa thức ăn, nguy cơ ăn quá mức vẫn luôn hiện hữu.
Giải pháp từ chánh niệm: Ăn để cảm nhận, không phải để lấp đầy
Để đối phó với tình trạng này, việc tìm về lối sống tỉnh thức hay “ăn uống chánh niệm” trở thành một giải pháp cứu cánh. Đây không phải một khẩu phần ăn kiêng hà khắc, mà là một sự thay đổi về thái độ đối với hành động ăn.
Các chuyên gia khuyến nghị việc tách biệt hoàn toàn không gian ăn uống và không gian giải trí. Khi ăn, hãy tắt TV, cất điện thoại và tập trung trọn vẹn vào đĩa thức ăn trước mặt. Việc quan sát màu sắc, cảm nhận hương thơm, thưởng thức kết cấu dai giòn và vị giác tinh tế của thực phẩm giúp não bộ xử lý thông tin một cách đầy đủ. Khi đó, các tín hiệu no từ dạ dày sẽ được ghi nhận kịp thời, giúp bạn dừng lại đúng lúc.
Ngoài ra, việc ăn uống chánh niệm còn đem lại những trải nghiệm thú vị khác. Bạn sẽ nhận ra hương vị thực sự của món ăn thường ngon hơn nhiều khi không bị xao nhãng. Việc lắng nghe tiếng âm thanh của chương trình yêu thích mà không bị tiếng nhai thức ăn làm phiền cũng là một trải nghiệm giải trí chất lượng.
Xây dựng môi trường ăn uống lành mạnh
Bên cạnh việc thay đổi nhận thức, việc thay đổi môi trường xung quanh cũng đóng vai trò quyết định. Nếu vẫn muốn thưởng thức đồ ăn khi xem phim, hãy thực hiện một số bước chuẩn bị để giảm thiểu tác hại:
Chia nhỏ khẩu phần: Thay vì mang cả túi bánh lớn lên ghế, hãy lấy một lượng nhỏ ra bát. Khi hết, việc phải đứng dậy lấy thêm sẽ là một rào cản tâm lý giúp bạn cân nhắc lại cơn đói.
Lựa chọn thực phẩm thay thế: Thay các loại snack nhiều muối, đường bằng trái cây cắt nhỏ, các loại hạt hoặc rau củ giòn.
Uống nước: Đôi khi não bộ nhầm lẫn giữa cảm giác khát và đói. Việc nhâm nhi một ly nước lọc hoặc trà thảo mộc giúp lấp đầy dạ dày mà không nạp thêm calo dư thừa.
Việc xem TV và ăn vặt vốn dĩ là một phần của niềm vui cuộc sống, giúp giải tỏa căng thẳng sau một ngày làm việc mệt mỏi. Tuy nhiên, ranh giới giữa thư giãn và lạm dụng rất mong manh. Hiểu rõ các cơ chế tâm lý và thần kinh đằng sau hành vi này cho chúng ta có cái nhìn tỉnh táo về thói quen của bản thân.
Truyền hình có thể là một công cụ giải trí tuyệt vời, nhưng nó không nên trở thành yếu tố điều khiển khẩu phần dinh dưỡng của con người. Bằng cách thực hành sự chú ý và thiết lập những giới hạn cần thiết, mỗi người hoàn toàn có thể tận hưởng những bộ phim hay mà vẫn giữ gìn được sức khỏe và vóc dáng. Sự tỉnh táo trong từng miếng ăn chính là chìa khóa để duy trì một cuộc sống cân bằng trong kỷ nguyên số đầy rẫy những sự xao nhãng hấp dẫn.
(theo mentalfloss)
The post Tác hại của thói quen vừa ăn vừa xem TV appeared first on Saigon Nhỏ.

