Sức Khỏe

Sức mạnh của hiệu ứng giả dược

Cảm giác nhẹ nhõm quen thuộc sau khi dùng “thuốc an thần,” chẳng hạn như bát cháo sườn nóng hổi bà nấu hay việc thoa tinh dầu bạc hà mát lạnh lên hai bên thái dương, thường không xuất phát từ bản thân những thứ này. Thay vào đó, nó bắt nguồn từ một hiện tượng sinh học và tâm lý thú vị mang tên “hiệu ứng giả dược” (placebo effect).

Theo định nghĩa khoa học, giả dược là một chất trơ – ví dụ như viên đường, viên nén tinh bột hoặc mũi tiêm nước muối sinh lý – được đưa vào cơ thể bệnh nhân mà không gây ra bất kỳ tác dụng sinh lý trực tiếp nào có thể đo lường bằng dược lý học. Trong các thử nghiệm lâm sàng, nó đóng vai trò như  một đối chứng quan trọng, thiết lập đường cơ sở nhằm đánh giá hiệu quả của những loại thuốc mới đang trong quá trình nghiên cứu. Trớ trêu thay, những phương pháp không mang tính điều trị thực thể này thường đem lại những cải thiện rõ rệt, đôi khi thần kỳ, đối với tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Tác động của hiệu ứng giả dược hiện diện rõ nét trên một danh sách dài các bệnh lý khác nhau. Từ những cơn đau mãn tính kéo dài dai dẳng, hội chứng ruột kích thích đầy phiền toái cho đến chứng say độ cao khi leo núi, giả dược đều cho thấy khả năng can thiệp vào cảm nhận của con người.

advertisement

Đáng chú ý nhất, các nghiên cứu thực nghiệm chứng minh các ca phẫu thuật giả – nơi bác sĩ rạch da và khâu lại mà không hề tác động vào cấu trúc bên trong – có khả năng giảm đau gần giống như một ca phẫu thuật sửa chữa sụn chêm thực thụ trên đầu gối. Kết quả phi thường này khẳng định vai trò trung tâm của tâm trí và hệ thống kỳ vọng của bệnh nhân trong lộ trình chữa lành tự nhiên của cơ thể.

John Kelley, phó giám đốc Chương Trình Nghiên Cứu Giả Dược (Program in Placebo Studies – PiPS) tại trường y khoa Harvard Medical School, cho rằng kỳ vọng của bệnh nhân là yếu tố tối quan trọng. Tâm trí con người không chỉ tiếp nhận hóa chất, nó còn “đọc” các ký hiệu xung quanh phương pháp điều trị.

Chính vẻ ngoài của viên thuốc – màu sắc, kích thước và hình dạng – vô thức điều chỉnh hiệu lực mà bệnh nhân cảm nhận.

Kích thước: Những viên thuốc cực nhỏ thường gợi liên tưởng về một nồng độ hóa chất cực cao và mạnh mẽ. Ngược lại, những viên thuốc lớn lại tạo cảm giác về một phương pháp điều trị toàn diện và đáng kể. Cả hai thái cực này đều tạo ra hiệu ứng giả dược mạnh hơn so với các viên thuốc có kích cỡ trung bình thông thường.

Màu sắc: Màu đỏ hoặc cam thường liên quan đến tác dụng kích thích hoặc tăng cường năng lượng, trong khi màu xanh dương hay xanh lá cây lại mang lại cảm giác an thần, làm dịu hệ thần kinh.

Việc một người từng tiếp xúc với các hình thức điều trị tương tự đóng vai trò then chốt. Những trải nghiệm tích cực trong quá khứ hình thành nên một “kỳ vọng có ý thức.” Khi bệnh nhân nhận thấy các dấu hiệu quen thuộc (mùi bệnh viện, tiếng bước chân bác sĩ, cảm giác viên thuốc trong miệng), não bộ tự động kích hoạt cơ chế sẵn sàng hồi phục, khuếch đại phản ứng giả dược ngay cả trước khi thuốc kịp tan vào máu.

Sự tương tác giữa người cung cấp dịch vụ chăm sóc và người bệnh góp phần khổng lồ vào hiệu ứng này. Cảm nhận của bệnh nhân về năng lực chuyên môn và sự tận tâm của bác sĩ, kết hợp cùng uy tín của cơ sở y tế, củng cố niềm tin nội tại. Một phòng khám hiện đại với thiết bị tối tân mang lại sự tự tin lớn hơn hẳn so với một trạm xá sập xệ, từ đó thúc đẩy mạnh mẽ kỳ vọng chữa lành.

Nhiều người lầm tưởng giả dược chỉ là tâm bệnh hoặc sự tưởng tượng đơn thuần. Thực tế, cơ chế hỗ trợ hiệu ứng giả dược bắt nguồn từ các quá trình sinh học hữu hình và đo lường được bằng các thiết bị chẩn đoán hình ảnh hiện đại. Mọi suy nghĩ và cảm xúc đều sở hữu một nền tảng sinh học nhất định.

advertisement

Khi một bệnh nhân mong đợi sự giảm đau và nhận một viên giả dược, vùng dưới đồi và các vùng vỏ não liên quan bắt đầu ra lệnh phóng thích opioid nội sinh – những loại thuốc giảm đau tự nhiên do chính cơ thể sản xuất. Những chất này có cấu trúc tương tự như morphin, thực sự gắn kết vào các thụ thể thần kinh để ngăn chặn tín hiệu đau truyền về não.

Bằng chứng cho mối liên hệ này nằm ở các thử nghiệm sử dụng Naloxone – một loại thuốc chuyên dụng để chẹn thụ thể opioid. Khi bác sĩ tiêm Naloxone, nó không chỉ triệt tiêu tác dụng của morphin ngoại lai mà còn ngăn chặn luôn hiệu quả giảm đau từ giả dược. Điều này xác nhận rằng kỳ vọng giảm đau kích thích cơ thể tự chế tạo “thuốc” của riêng mình.

Trong các thử nghiệm lâm sàng liên quan đến bệnh Parkinson – một chứng rối loạn thoái hóa thần kinh do thiếu hụt dopamine – giả dược cho thấy khả năng kích thích phóng thích dopamine trong não bộ. Việc tăng cường hóa chất trung gian này giúp giảm tạm thời các triệu chứng vận động như run tay chân hoặc cứng cơ. Qua đó, ta thấy não bộ biết cách vận dụng các kho lưu trữ sinh học khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh và niềm tin của chủ thể.

Một trong những khám phá gây chấn động giới y khoa gần đây là việc giả dược vẫn phát huy tác dụng ngay cả khi bệnh nhân biết rõ mình đang uống một chất không có giá trị dược tính. Hiện tượng này gọi là “giả dược nhãn mở.”

Trong một nghiên cứu quan trọng về hội chứng ruột kích thích, những tình nguyện viên được thông báo rõ ràng đây là những viên thuốc đường, không chứa dược chất, nhưng các nghiên cứu trước đó cho thấy các viên thuốc này giúp ích cho việc hồi phục. Kết quả thật bất ngờ: nhóm đó vẫn báo cáo sự thuyên giảm triệu chứng rõ rệt so với nhóm không dùng gì.

Các nhà khoa học giải thích rằng, bản thân hành động “được điều trị” – việc thức dậy mỗi sáng, uống thuốc, và cảm nhận sự quan tâm từ đội ngũ y tế – đủ để kích hoạt hệ thống tự điều chỉnh của cơ thể. Sự tập trung của bệnh nhân dịch chuyển từ việc soi xét những cơn đau sang việc thực hiện lộ trình hồi phục, tạo ra một hình thức chú ý chọn lọc tích cực.

Hiệu ứng giả dược không hoạt động trong môi trường chân không. Nó cần một chất xúc tác quan trọng: Lòng tin. Khi bác sĩ dành thời gian lắng nghe, giải thích chi tiết và thể hiện sự thấu cảm, họ đang vô tình (hoặc hữu ý) gieo những hạt giống của hiệu ứng giả dược.

Trong bối cảnh y học hiện đại đôi khi trở nên máy móc và phụ thuộc quá nhiều vào xét nghiệm, hiệu ứng này nhắc nhở chúng ta về giá trị của sự kết nối giữa người với người. Sự hiện diện của một người thầy thuốc đáng tin cậy đôi khi mang lại giá trị tương đương với một đơn thuốc đắt tiền.

Dù giả dược có sức mạnh lớn, việc ứng dụng nó trong điều trị lâm sàng ngoài thực tế vẫn vấp phải nhiều tranh luận đạo đức. Liệu bác sĩ có quyền đánh lừa bệnh nhân để giúp họ cảm thấy khỏe lên?

Hầu hết các quy chuẩn y đức hiện nay đều yêu cầu sự minh bạch. Tuy nhiên, với sự ra đời của nghiên cứu về “giả dược nhãn mở,” rào cản này đang dần được tháo gỡ. Các chuyên gia bắt đầu xem xét việc sử dụng giả dược như một công cụ hỗ trợ song hành với y học thực chứng, nhằm giảm bớt liều lượng thuốc hóa học và hạn chế tác dụng phụ cho bệnh nhân.

Khoa học ngày càng làm sáng tỏ mối liên hệ chặt chẽ và thường mang tính nghịch lý giữa tinh thần và thể xác. Hiệu ứng giả dược không phải một sự dối trá, mà nó chứng minh cho sự phức tạp sâu sắc của hệ thống sinh học con người. Nó cho thấy cơ thể chúng ta luôn sở hữu một “hiệu thuốc nội tại” cực kỳ quyền năng, chỉ chờ đợi những tín hiệu phù hợp từ tâm trí để bắt đầu vận hành.

Hiểu rõ về giả dược giúp bạn có cái nhìn bao dung và toàn diện về sức khỏe của chính mình. Nó không chỉ nằm ở những con số trên tờ xét nghiệm hay hàm lượng hóa chất trong viên thuốc, mà còn ở niềm hy vọng, sự chăm sóc và sức mạnh tiềm ẩn của niềm tin.

(theo Mentalfloss)

The post Sức mạnh của hiệu ứng giả dược appeared first on Saigon Nhỏ.

 

Show More
Back to top button