
Việt Nam đang đặt ra những mục tiêu tăng trưởng kinh tế đầy tham vọng: 8% vào năm 2025 và vượt ngưỡng 10% từ năm 2026, với kỳ vọng duy trì đà tăng trưởng cao này trong hai thập niên tới. Những con số này không chỉ là chỉ tiêu đơn thuần, mà còn là biểu hiện của quyết tâm đưa đất nước vượt qua “bẫy thu nhập trung bình” – một thách thức dai dẳng mà nhiều quốc gia đang phát triển phải đối mặt.
Vòng xoáy trì trệ của bẫy thu nhập trung bình
“Bẫy thu nhập trung bình” là hiện tượng một quốc gia đạt đến một mức thu nhập (thu nhập quốc gia là tổng giá trị giao dịch của nền kinh tế) nhất định, thường là mức trung bình của thế giới, nhưng sau đó lại không thể bứt phá để gia nhập nhóm các quốc gia có thu nhập cao. Vậy, đâu là những nguyên nhân cốt lõi khiến nhiều quốc gia rơi vào “bẫy thu nhập trung bình”?
Thứ nhất, sự suy giảm động lực tăng trưởng truyền thống. Mô hình tăng trưởng dựa vào lao động giá rẻ, khai thác tài nguyên và xuất khẩu sản phẩm thâm dụng lao động – vốn là động lực chính trong giai đoạn đầu phát triển – dần mất đi hiệu quả khi quốc gia đạt đến mức thu nhập trung bình. Chi phí nhân công tăng lên, lợi thế cạnh tranh về giá suy yếu, trong khi các ngành công nghiệp và dịch vụ có giá trị gia tăng cao lại chưa đủ sức thay thế, tạo ra động lực tăng trưởng mới.
Thứ hai, sự thiếu hụt đầu tư vào đổi mới sáng tạo và nghiên cứu phát triển (R&D). Trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, đổi mới sáng tạo và R&D là chìa khóa để nâng cao năng suất, tạo ra sản phẩm và dịch vụ có giá trị gia tăng cao, và duy trì lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, nhiều quốc gia thu nhập trung bình lại gặp khó khăn trong việc huy động nguồn lực tài chính, xây dựng hệ sinh thái khuyến khích sáng tạo, và phát triển đội ngũ nhân lực khoa học công nghệ chất lượng cao.
Thứ ba, cơ cấu kinh tế thiếu linh hoạt và đa dạng. Sự phụ thuộc quá lớn vào một vài ngành kinh tế chủ lực, đặc biệt là các ngành khai thác tài nguyên, nông nghiệp hoặc gia công lắp ráp, khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các biến động bên ngoài và chậm thích ứng với những thay đổi của xu hướng kinh tế toàn cầu. Khả năng chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các ngành có giá trị gia tăng cao hơn, bền vững hơn còn hạn chế, khiến nền kinh tế khó thoát khỏi quỹ đạo tăng trưởng chậm.
Thứ tư, sự thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao. Để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, các quốc gia cần có một lực lượng lao động không chỉ dồi dào về số lượng mà còn chất lượng về kỹ năng, trình độ chuyên môn và khả năng sáng tạo. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục và đào tạo ở nhiều nước thu nhập trung bình chưa theo kịp nhu cầu của thị trường lao động, dẫn đến tình trạng vừa thừa lao động phổ thông, vừa thiếu lao động có tay nghề cao, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
Thứ năm, sự bất ổn về thể chế và chính sách. Môi trường kinh doanh thiếu minh bạch, hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện, thủ tục hành chính rườm rà, tình trạng tham nhũng còn phổ biến, và sự thiếu ổn định trong chính sách kinh tế đều là những rào cản lớn đối với đầu tư, đổi mới sáng tạo và sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân – động lực tăng trưởng chính của mọi nền kinh tế.
Để thoát khỏi vòng xoáy này, các quốc gia, trong đó có Việt Nam, cần bảo đảm hòa bình, tôn trọng và bảo vệ quyền sở hữu của khu vực kinh tế tư nhân, đồng thời mở cửa thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Quá trình “Đổi mới” được khởi xướng từ năm 1986 đã đặt nền móng quan trọng cho Việt Nam trên con đường này, tạo ra những thay đổi căn bản trong tư duy kinh tế và cơ chế quản lý.
Một đặc điểm chung của các quốc gia đang phát triển là nguồn lao động dồi dào thường tương phản với sự khan hiếm vốn. Do đó, việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), sử dụng vốn vay để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, và phát triển thị trường tài chính trở thành những giải pháp quan trọng. Trong giai đoạn đầu sau khi thoát nghèo, nhiều quốc gia đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế ngoạn mục, với tốc độ có thể lên tới 10% mỗi năm và kéo dài trong nhiều năm. Tuy nhiên, một nghịch lý thường xảy ra: khi đạt đến ngưỡng thu nhập trung bình (theo Ngân hàng Thế giới, từ $1046 đến $12,735/người/năm), tốc độ tăng trưởng có xu hướng chững lại. Đây chính là “bẫy thu nhập trung bình” mà Việt Nam đang nỗ lực vượt qua.
Cơ hội ‘dân số vàng’ và bài toán tích lũy nội lực
Việt Nam, sau gần bốn thập niên Đổi Mới, đã đạt được những thành tựu kinh tế ấn tượng, vươn lên trở thành một quốc gia có thu nhập trung bình thấp. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 2011-2020 đạt gần 6%/năm, cho thấy sức bật mạnh mẽ của nền kinh tế. Tuy nhiên, những năm gần đây, tốc độ tăng trưởng có dấu hiệu chậm lại, và năm 2023 chỉ đạt mức 5,05%, thu nhập bình quân đầu người đạt $4,284. Điều này đặt ra câu hỏi: Liệu Việt Nam có thể duy trì đà tăng trưởng cao và tránh rơi vào “bẫy thu nhập trung bình”?
Việt Nam đang sở hữu một lợi thế quan trọng: giai đoạn “dân số vàng” – thời kỳ mà lực lượng lao động chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu dân số. Đây là nguồn lực quý giá để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, “cơ hội vàng” này không kéo dài mãi mãi. Theo dự báo của Quỹ Dân Số Liên Hợp Quốc (UNFPA), giai đoạn dân số vàng của Việt Nam sẽ kết thúc vào khoảng năm 2040. Nếu không tận dụng hiệu quả cơ hội này, Việt Nam sẽ phải đối mặt với nguy cơ “chưa giàu đã già,” khi gánh nặng dân số già hóa ngày càng lớn, trong khi nền kinh tế chưa đủ mạnh để tạo ra của cải vật chất đủ lớn.
Bên cạnh yếu tố dân số, khả năng tích lũy vốn nội địa cũng đóng vai trò then chốt trong việc quyết định liệu Việt Nam có thể vượt qua “bẫy thu nhập trung bình” hay không. Vốn đầu tư có thể đến từ nhiều nguồn, bao gồm vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và vốn tích lũy trong nước. FDI đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu phát triển, giúp các nước đang phát triển thu hút công nghệ, kinh nghiệm quản lý và tiếp cận thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, một quốc gia cần dựa vào sức mạnh nội tại, đặc biệt là khả năng tiết kiệm và đầu tư của khu vực kinh tế trong nước.
Số liệu thống kê từ Tổng Cục Thống Kê và World Bank cho thấy, tỷ lệ vốn đầu tư trên GDP của Việt Nam năm 2023 đạt khoảng 33.5%, trong đó tỷ lệ tiết kiệm nội địa trên GDP là 36.56%. Mặc dù tỷ lệ tiết kiệm của Việt Nam đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây, nhưng vẫn còn thấp hơn so với nhiều quốc gia thành công trong việc vượt qua “bẫy thu nhập trung bình,” như Nam Hàn, Singapore hay Trung Quốc. Để gia tăng tỷ lệ tiết kiệm nội địa, Việt Nam cần xây dựng một hệ thống tài chính vững mạnh, minh bạch và hiệu quả, khuyến khích người dân và doanh nghiệp tiết kiệm và đầu tư dài hạn.
Trọng cung hay kích cầu trong chính sách kinh tế?
Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực vượt qua “bẫy thu nhập trung bình,” việc lựa chọn chính sách kinh tế đúng đắn trở nên vô cùng quan trọng. Một trong những tranh luận chính sách nổi bật hiện nay là nên ưu tiên chính sách “trọng cung” hay “kích cầu”?
Chính sách “trọng cung” tập trung vào việc tạo ra các điều kiện thuận lợi để tăng năng lực sản xuất và cung ứng của nền kinh tế trong dài hạn. Các biện pháp chính sách trọng cung bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, công nghệ thông tin), phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, cải cách thể chế và môi trường kinh doanh. Chính sách trọng cung hướng tới việc nâng cao năng suất lao động, cải thiện sức cạnh tranh và tạo ra nền tảng vững chắc cho tăng trưởng bền vững.
Ngược lại, chính sách “kích cầu” tập trung vào việc thúc đẩy tổng cầu của nền kinh tế trong ngắn hạn, thông qua các biện pháp như tăng chi tiêu công, giảm thuế, nới lỏng chính sách tiền tệ. Chính sách kích cầu có thể giúp kích thích tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn, đặc biệt là trong giai đoạn suy thoái hoặc khủng hoảng kinh tế. Tuy nhiên, nếu lạm dụng chính sách kích cầu, có thể dẫn đến những hệ lụy tiêu cực như lạm phát gia tăng, nợ công chồng chất, và bong bóng tài sản.
Trong bối cảnh hiện nay, nhiều chuyên gia kinh tế khuyến nghị Việt Nam nên ưu tiên chính sách “trọng cung” để tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong dài hạn. Điều này không có nghĩa là hoàn toàn loại bỏ chính sách kích cầu, mà cần sử dụng một cách thận trọng, có mục tiêu, và chỉ trong những trường hợp thực sự cần thiết.
Tuy nhiên, Việt Nam là một trong số ít quốc gia trên thế giới theo đuổi chế độ Cộng Sản, và áp dụng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Vì thế, vấn đề thoát bẫy thu nhập trung bình không chỉ nằm ở các chính sách kinh tế, vì các giáo trình và thực tiễn quốc tế đã chỉ rõ các giải pháp. Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ: để thực thi các chính sách kinh tế đúng, cần phải trả một cái giá chính trị không hề nhỏ, và không phải chính trị gia nào cũng sẵn sàng trả giá đó.
The post Rào cản vô hình khiến Việt Nam khó thoát bẫy thu nhập trung bình appeared first on Saigon Nhỏ.